TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nuôi cuộn cản

sự nuôi cuộn cản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự nuôi cuộn cản

choke feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 choke feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 growing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nuôi cuộn cản

Drosselspeisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drosselspeisung /f/ĐIỆN/

[EN] choke feed

[VI] sự nuôi cuộn cản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choke feed

sự nuôi cuộn cản

choke feed, growing

sự nuôi cuộn cản

 choke feed /điện/

sự nuôi cuộn cản