Việt
sự nuôi thú
sự chăn nuôi gia súc
Đức
Tierhaltung
Haltung
Tierhaltung /die (o. PL)/
sự nuôi thú;
Haltung /die; -, -en/
sự nuôi thú; sự chăn nuôi gia súc (Tierhaltung);