TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phá

sự phá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự phá

 breaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Darunter versteht man die Zerstörung des Werkstoffs durch chemische oder elektrochemische Vorgänge.

Đó là sự phá hủy vật liệu bởi các quá trình hóa học hay điện hóa.

Verhindern Beschädigung und Korrosion des Gewindeendes; schützen vor Verletzung durch scharfe Schraubenenden Rändelmutter

Ngăn ngừa sự phá hỏng và ăn mòn đoạn cuối ren, ngăn ngừa thương tích do đầu ren bén

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zerstörung von Proteinen.

Sự phá hủy protein.

 Zerstörung der Ozonschicht der Erde

Sự phá hủy tầng ozone của trái đất

Bild 2: Ökosystemzerstörung in der Sahelzone

Hình 2: Sự phá hủy cân bằng hệ sinh thái ở vùng Sahel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaking /xây dựng/

sự phá (ra)