Việt
sự phá rối
sự phá đám
sự cản trở
sự gây trở ngại
Đức
Obstruktion
Obstruktion /[opstruk'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự phá rối; sự phá đám; sự cản trở; sự gây trở ngại;