Việt
sự phá thai giao hợp gián đoạn sự gián đoạn
sự đứt quãng
Đức
Interruption
Interruption /die; -, -en/
(Med ) sự phá thai (künstlicher Schwangerschafts- abbruch) giao hợp gián đoạn (Coitus interruptus) (bildungsspr veraltend) sự gián đoạn; sự đứt quãng (Unterbrechung, Störung);