TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phát sinh loài

sự phát sinh loài

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lịch sử phát sinh và phát triển loài

lịch sử phát sinh và phát triển loài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát sinh loài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự phát sinh loài

phylogenesis

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sự phát sinh loài

Phylogenese

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Phylogenie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stammesgeschichtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lịch sử phát sinh và phát triển loài

Stammesgeschichte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phylogenie /die; -n (Biol.)/

sự phát sinh loài;

stammesgeschichtlich /(Adj.)/

(thuộc) sự phát sinh loài;

Stammesgeschichte /die (o. PI.) (Bioi.)/

lịch sử phát sinh và phát triển loài; sự phát sinh loài;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự phát sinh loài

[DE] Phylogenese

[EN] phylogenesis

[VI] sự phát sinh loài