TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân nhánh rã

sự phân nhánh rã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự phân nhánh rã

 branching of decay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branching of decay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branching of decay /điện lạnh/

sự phân nhánh (phân) rã

 branching of decay /hóa học & vật liệu/

sự phân nhánh (phân) rã

branching of decay

sự phân nhánh (phân) rã