TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân tích công việc

sự phân tích công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự phân tích công việc

 job analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job audit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job analysis, job audit /điện tử & viễn thông/

sự phân tích công việc

Quá trình xác định các yêu cầu của một công bằng cách quan sát và đánh giá công việc được thực hiện. Còn gọi là JOB STUDY.

The process of determining the requirements of a job by observing and evaluating the work performed. Also, JOB STUDY.

job analysis

sự phân tích công việc

job analysis /xây dựng/

sự phân tích công việc

 job audit /xây dựng/

sự phân tích công việc