Teilnehmerbetrieb /m/Đ_TỬ, V_THÔNG/
[EN] time slicing
[VI] sự phân thời lượng
Zeitschachtelung /f/M_TÍNH/
[EN] time slicing
[VI] sự cắt lát thời gian, sự phân thời lượng
Zeitscheibenverfahren /nt/M_TÍNH/
[EN] time slicing
[VI] sự cắt lát thời gian, sự phân thời lượng