hm /[hm] (Gesprächspartikel) hừm (tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng). 1. biểu lộ sự đồng ý một cách ngần ngại; “Kommst du mit?” “Hm!”/
biểu lộ sự đắn đo;
sự phãn vân hay ngập ngừng;
hừm, đây là một câu hỏi khó trả lời. : hm, das ist eine schwierige Frage