Việt
sự phòng chống hơi độc
sự bảo vệ hô hấp
Anh
respiratory protection apparatus
respiratory protection
Đức
Atemschutz
Atemschutz /m/KTA_TOÀN/
[EN] respiratory protection
[VI] sự bảo vệ (đường) hô hấp, sự phòng chống hơi độc