TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phòng chống hơi độc

sự phòng chống hơi độc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bảo vệ hô hấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự phòng chống hơi độc

 respiratory protection apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

respiratory protection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự phòng chống hơi độc

Atemschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atemschutz /m/KTA_TOÀN/

[EN] respiratory protection

[VI] sự bảo vệ (đường) hô hấp, sự phòng chống hơi độc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 respiratory protection apparatus

sự phòng chống hơi độc