Feuerverhinderung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] fire prevention
[VI] sự phòng hoả
Feuerverhütung /f/KTA_TOÀN/
[EN] fire prevention
[VI] sự phòng hoả
Brandschutz /m/KTA_TOÀN/
[EN] fire protection
[VI] việc phòng hoả, sự phòng hoả
Brandschutz /m/NH_ĐỘNG/
[EN] fire prevention, fireproofing
[VI] sự phòng hoả, sự chịu lửa