Việt
sự phóng điện hồ quang
Anh
arc discharge
Đức
Lichtbogenentladung
Bogenentladung
Lichtbogenentladung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] arc discharge
[VI] sự phóng điện hồ quang
Bogenentladung /f/ĐIỆN/
arc discharge /điện/
arc discharge /vật lý/