Việt
sự phóng điện vầng quang
sự phóng điện hoa
Anh
corona discharge
corona effect
electric corona
Đức
Glimmentladung
Glimmentladung /f/ĐIỆN/
[EN] corona discharge
[VI] sự phóng điện (điện) hoa, sự phóng điện vầng quang
corona discharge, corona discharge
corona discharge, corona effect, electric corona