TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phóng to mặt cắt

sự phóng to mặt cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bức ảnh mặt cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự phóng to mặt cắt

section enlargement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cutout photograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 section enlargement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cutout photograph

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự phóng to mặt cắt

Ausschnittsvergrößerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschnittsvergrößerung /f/FOTO/

[EN] cutout photograph, section enlargement

[VI] bức ảnh mặt cắt, sự phóng to mặt cắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

section enlargement

sự phóng to mặt cắt

 cutout photograph, section enlargement /vật lý/

sự phóng to mặt cắt

 cutout photograph /toán & tin/

sự phóng to mặt cắt

 section enlargement /toán & tin/

sự phóng to mặt cắt