Việt
sự phóng to mặt cắt
bức ảnh mặt cắt
Anh
section enlargement
cutout photograph
Đức
Ausschnittsvergrößerung
Ausschnittsvergrößerung /f/FOTO/
[EN] cutout photograph, section enlargement
[VI] bức ảnh mặt cắt, sự phóng to mặt cắt
cutout photograph, section enlargement /vật lý/
cutout photograph /toán & tin/
section enlargement /toán & tin/