Việt
1
sự phấn tích
Đức
Analyse
eine wissenschaftliche Analyse
một sự phân tích khoa học
qualitative Analyse
sự phân tích định tính
quantitative Analyse
sự phân tích định lượng.
Analyse /[analy:zo], die; -, -n/
1; (bildungsspr ) sự phấn tích;
một sự phân tích khoa học : eine wissenschaftliche Analyse sự phân tích định tính : qualitative Analyse sự phân tích định lượng. : quantitative Analyse