TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phanh hộp số

sự phanh hộp số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự phanh hộp số

 rheostatic braking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rheostatic braking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rheostatic braking

sự phanh hộp số

Quá trình dừng bánh xe quay của mô-tô bằng cách sử dụng động năng của mô-tô và chuyển thành năng lượng điện để sau đó làm tiêu giảm hộp số phanh.

The process of stopping the rotation of a motor by using the kinetic energy of the motor and load to generate electrical energy for subsequent dissipation in a braking rheostat.

rheostatic braking

sự phanh hộp số