Việt
sự vô nghĩa lý
sự phi lý
sự vô lý
sự vô nghĩa
sự xằng bậy
Đức
Absurdität
Sinn
Unsinnigkeit
Absurdität /[apzurdi'te:t], die; -, -en (Pl. selten)/
sự vô nghĩa lý; sự phi lý;
Sinn /.lo.sig.keit, die; -, -en/
(o Pl ) sự vô lý; sự phi lý; sự vô nghĩa;
Unsinnigkeit /die; -/
sự vô lý; sự phi lý; sự vô nghĩa; sự xằng bậy;