Việt
sự phun nước vào
Anh
water injection
water spray
water spraying
Đức
Wassereinspritzung
sự phun nước vào (khai thác dầu)
water injection, water spray, water spraying
water injection /hóa học & vật liệu/
Wassereinspritzung /f/D_KHÍ/
[EN] water injection
[VI] sự phun nước vào