Việt
sự quá bão hòa
sự quá no
Anh
oversaturation
supersaturation
Đức
ubersattigung
ubersattigung /die; -, -en/
sự quá bão hòa; sự quá no;
oversaturation /vật lý/
supersaturation /vật lý/
oversaturation /hóa học & vật liệu/
supersaturation /hóa học & vật liệu/
oversaturation, supersaturation