Việt
sự quét tần số
Anh
frequency scanning
frequency sweep
Đức
Frequenzabtastung
Frequenzhub
elektronische Abtastung
Frequenzabtastung /f/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] frequency scanning
[VI] sự quét tần số
Frequenzhub /m/V_THÔNG/
[EN] frequency sweep
elektronische Abtastung /f/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
frequency scanning /toán & tin/