TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quản trị số liệu điện tử

sự quản trị số liệu điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự quản trị số liệu điện tử

 EDM

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic data management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electronic data management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

EDM

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 EDM /toán & tin/

sự quản trị số liệu điện tử

 electronic data management /toán & tin/

sự quản trị số liệu điện tử

 EDM, electronic data management /toán & tin/

sự quản trị số liệu điện tử

 EDM /xây dựng/

sự quản trị số liệu điện tử

 electronic data management /xây dựng/

sự quản trị số liệu điện tử

electronic data management

sự quản trị số liệu điện tử

EDM

sự quản trị số liệu điện tử