Việt
sự quay băng
sự chạy băng
sự dich chuyến bAng
Anh
tape movement
tape run
tape transport
Đức
Bandlauf
sự dich chuyến bAng, sự quay băng
Bandlauf /m/KT_GHI, TV/
[EN] tape run
[VI] sự quay băng, sự chạy băng
tape movement, tape run, tape transport