TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quay băng

sự quay băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chạy băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dich chuyến bAng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự quay băng

 tape movement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape transport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tape run

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tape movement

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự quay băng

Bandlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tape movement

sự dich chuyến bAng, sự quay băng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bandlauf /m/KT_GHI, TV/

[EN] tape run

[VI] sự quay băng, sự chạy băng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape movement

sự quay băng

 tape run

sự quay băng

 tape transport

sự quay băng

 tape movement, tape run, tape transport

sự quay băng