Việt
sự qui tụ
sự tập trung
sự tích tụ
Đức
Konzentration
eine Konzent ration der Macht
một sự tập trung quyền lực.
Konzentration /[kontsentra'tsiom], die; -, -en/
(thế lực, sức mạnh v v ) sự qui tụ; sự tập trung; sự tích tụ;
một sự tập trung quyền lực. : eine Konzent ration der Macht