TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự rèn chồn

sự rèn chồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chồn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lật úp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lật đổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ép thẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự rèn chồn

 jumping-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upsetting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

upset forging

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

uppset

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

upset forging

sự rèn chồn

upset forging

sự chồn, sự rèn chồn

uppset

sự lật úp, sự lật đổ, sự chồn, sự rèn chồn, ép thẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jumping-up

sự rèn chồn

 upsetting

sự rèn chồn

 upset

sự rèn chồn (cần ống khoan)

 jumping-up, upsetting /hóa học & vật liệu/

sự rèn chồn

 upset /hóa học & vật liệu/

sự rèn chồn (cần ống khoan)

 upset /hóa học & vật liệu/

sự rèn chồn (cần ống khoan)