Việt
sự rèn chồn
sự chồn
sự lật úp
sự lật đổ
ép thẳng
Anh
jumping-up
upsetting
upset
upset forging
uppset
sự chồn, sự rèn chồn
sự lật úp, sự lật đổ, sự chồn, sự rèn chồn, ép thẳng
sự rèn chồn (cần ống khoan)
jumping-up, upsetting /hóa học & vật liệu/
upset /hóa học & vật liệu/