Việt
sự lạnh lẽo
sự rét buốt
sự giá lạnh
cái lạnh
Đức
Kälte
vor Kälte zittern
run rẩy vỉ lạnh. 2i. tính lạnh lùng, tính khô khan, tính thiếu niềm nở. sự thiếu tiện nghi, sự thiếu ấm cúng.
Kälte /[’kelto], die; -/
sự lạnh lẽo; sự rét buốt; sự giá lạnh; cái lạnh;
run rẩy vỉ lạnh. 2i. tính lạnh lùng, tính khô khan, tính thiếu niềm nở. sự thiếu tiện nghi, sự thiếu ấm cúng. : vor Kälte zittern