Việt
sự rót đáy
sự rót dưới
sự rót gián tiếp
sự đúc rót gián tiếp
Anh
bottom teeming
indirect teeming
indirect pouring
sự rót đáy, sự rót dưới
sự rót gián tiếp, sự rót dưới, sự rót đáy
sự đúc rót gián tiếp, sự rót dưới, sự rót đáy