Việt
sự rót từ dưới lên
sự rót đùn
sự rót siphông
sự rót đáy
Anh
bottom casting
uphill casting
cast uphill
Đức
steigender Guß
Steigendgießen
sự rót đáy, sự rót từ dưới lên
steigender Guß /m/CNSX/
[EN] uphill casting
[VI] sự rót đùn, sự rót từ dưới lên
Steigendgießen /nt/CNSX/
[EN] bottom casting
[VI] sự rót từ dưới lên, sự rót siphông
bottom casting /xây dựng/
uphill casting /xây dựng/
bottom casting, uphill casting