fall
1 .sự rơi 2.sự hạ thấp (mực nước) 3.thác 4.sự sụt lở 5.lượng mưa ~ of ground sự s ụt l ở củ a n ền ( đấ t đá) ~ of sea level sự hạ thấp mực n ước biển ~ of temperature sự t ụt nhiệt độ crop ~ sự sụt lở vỉa lộ earth ~ sự trượt đất flood ~ sự hạ thấp nước lũ glacier ~ thác băng horse-shoe ~ thác hình móng ngựa ice ~ thác băng iron ~ sự rơi thiên thạch, sự rơi đá trời, sự rơi sao băng lava ~ thác dung nham leaf ~ sự rụng lá rock ~ hiện tượng đá lở tidal ~ triều xuống water ~ thác nước