TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự rơi đá trời

sự rơi đá trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rơi sao băng lava ~ thác dung nham leaf ~ sự rụng lá rock ~ hiện tượng đá lở tidal ~ triều xuống water ~ thác nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự rơi đá trời

fall

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fall

1 .sự rơi 2.sự hạ thấp (mực nước) 3.thác 4.sự sụt lở 5.lượng mưa ~ of ground sự s ụt l ở củ a n ền ( đấ t đá) ~ of sea level sự hạ thấp mực n ước biển ~ of temperature sự t ụt nhiệt độ crop ~ sự sụt lở vỉa lộ earth ~ sự trượt đất flood ~ sự hạ thấp nước lũ glacier ~ thác băng horse-shoe ~ thác hình móng ngựa ice ~ thác băng iron ~ sự rơi thiên thạch, sự rơi đá trời, sự rơi sao băng lava ~ thác dung nham leaf ~ sự rụng lá rock ~ hiện tượng đá lở tidal ~ triều xuống water ~ thác nước