Việt
sự rỗ mòn
sự ăn mòn kiểu lỗ pin
Anh
pitting
pin-hole corrosion
sự rỗ mòn, sự ăn mòn kiểu lỗ pin
pitting /xây dựng/
sự rỗ mòn (kim loại)
pitting /cơ khí & công trình/