Việt
sự rộng rãi
sự khoáng đãng
sự rộng lớn
tính rộng lớn
sự thênh thang.
Đức
Geräumigkeit
Weitläufigkeit
Geräumigkeit /f =/
sự khoáng đãng, sự rộng rãi, sự thênh thang.
Weitläufigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự rộng lớn; sự rộng rãi;
Geräumigkeit /die; -/
sự khoáng đãng; sự rộng rãi; tính rộng lớn;