TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự rời ra

sự rời ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cắt cuông rốn trẻ sơ sinh 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt đầu sống độc lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự rời ra

 breaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự rời ra

Abnablung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abnablung /die; -, -en/

sự cắt cuông rốn trẻ sơ sinh 2; sự tách ra; sự rời ra; sự bắt đầu sống độc lập;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaking /toán & tin/

sự rời ra

 breaking

sự rời ra