TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự rửa cát

sự rửa cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuyển cát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự rửa cát

sand washing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sand washing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

washing the sand

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự rửa cát

Sandwäsche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sandwäsche /f/D_KHÍ/

[EN] sand washing

[VI] sự rửa cát, sự tuyển cát

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

washing the sand

sự rửa cát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand washing

sự rửa cát

sand washing

sự rửa cát