TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự rửa trôi

sự rửa trôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xói mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thổi trôi bề mặt đất đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đãi coal ~ sự làm gàu than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rửa than gem ~ sự đãi đá quý soil ~ sự rửa trôi đất acid ~ sự rửa trôi do axit ore ~ sự rửa quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự rửa trôi

 outwash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

washing

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự rửa trôi

Denudation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

washing

sự rửa, sự rửa trôi; sự đãi (quặng ) coal ~ sự làm gàu than, sự rửa than gem ~ sự đãi đá quý soil ~ sự rửa trôi đất acid ~ sự rửa trôi do axit ore ~ sự rửa quặng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Denudation /die; -, -en (Geol.)/

sự rửa trôi; sự xói mòn; sự thổi trôi bề mặt đất đá (bởi nước, gió V V );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outwash

sự rửa trôi