Việt
sự ra lá
sự nhú lá
sự ra lá lược
Anh
frondescence
Đức
Belaubung
Frondeszenz
sự ra lá,sự ra lá lược
[DE] Frondeszenz
[EN] frondescence
[VI] sự ra lá; sự ra lá lược
Belaubung /die; -/
sự ra lá; sự nhú lá;