TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sạch

sự sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự sạch

 purging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie dar, warum der Sauberkeit einer Bioreaktoranlage für den monoseptischen Betrieb besondere Bedeutung zukommt.

Cho biết lý do tại sao sự sạch sẽ của một lò phản ứng sinh học đối với hoạt động đơn mầm đặc biệt quan trọng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purging /hóa học & vật liệu/

sự sạch