Việt
sự hợp lý hóa
sự tổ chức hợp lý
sự sắp xếp hợp lý
Đức
Rationalisierung
Hebelwaagen werden häufig zur Bestimmung der Masse von Sportlern eingesetzt, um die korrekte Einteilung der „Gewichtsklassen" an jedem Ort der Welt sicherzustellen.
Cân đòn thường được sử dụng để xác định khối lượng của những vận động viên thể thao nhằm bảo đảm sự sắp xếp hợp lý "hạng cân" tại mỗi vùng trên trái đất.
Rationalisierung /die; -, -en/
sự hợp lý hóa; sự tổ chức hợp lý; sự sắp xếp hợp lý;