Việt
sự sắp xếp sai
sự bố trí sai
sự định hướng sai
Anh
malalignment
Đức
ungenaues Fluchten
sự bố trí sai, sự sắp xếp sai, sự định hướng sai
ungenaues Fluchten /nt/CNSX/
[EN] malalignment
[VI] sự sắp xếp sai, sự bố trí sai, sự định hướng sai