Việt
sự sắp xếp sai năm tháng
sự sắpi xếp sai niên đại
Đức
Anachronismus
Anachronismus /[anakromsmus], der; - ,...men (bildungsspr.)/
sự sắp xếp sai năm tháng; sự sắpi xếp sai niên đại;