Việt
sự sắp xếp tuần tự
sự sắp xếp theo dãy
Anh
sequencing
Đức
Folgesteuerung
Folgesteuerung /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] sequencing
[VI] sự sắp xếp tuần tự, sự sắp xếp theo dãy