TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sục bọt

sự sục bọt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rửa xối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rửa bằng xịt nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự sục bọt

flushing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

barbotage

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 flushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự sục bọt

Schlackenabzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlackenabzug /m/CNSX/

[EN] flushing

[VI] sự sục bọt; sự rửa xối, sự rửa bằng xịt nước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flushing

sự rửa xối; sự sục bọt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flushing

sự sục bọt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

barbotage

sự sục bọt (khí)