TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sao chép hai mặt

sự sao chép hai mặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoạt động song công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự sao chép hai mặt

double-sided copying

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

duplex Operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

duplexing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự sao chép hai mặt

Duplexbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Duplexbetrieb /m/M_TÍNH/

[EN] duplex Operation, duplexing

[VI] hoạt động song công; sự sao chép hai mặt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

double-sided copying

sự sao chép hai mặt