Việt
sự siết lại
sự thắt lại
sự nắm chặt lại
Đức
Konstriktion
Verkrampfung
Konstriktion /die;. -, -en/
(Med , Biol ) sự siết lại; sự thắt lại;
Verkrampfung /die; -, -en/
sự siết lại; sự nắm chặt lại;