Việt
sự tái sản suất
sự sinh sản
sự sao lại
sự in lại asexual ~ sự sinh sản vô tính map ~ sự tái bản bản đồ sexual ~ sự sinh sản hữu tính vegetative ~ sự sinh sản sinh dưỡng
Anh
reproduction
sự tái sản suất, sự sinh sản, sự sao lại, sự in lại asexual ~ sự sinh sản vô tính map ~ sự tái bản bản đồ sexual ~ sự sinh sản hữu tính vegetative ~ sự sinh sản sinh dưỡng