TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tái sản suất

sự tái sản suất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sinh sản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sao lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự in lại asexual ~ sự sinh sản vô tính map ~ sự tái bản bản đồ sexual ~ sự sinh sản hữu tính vegetative ~ sự sinh sản sinh dưỡng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự tái sản suất

reproduction

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reproduction

sự tái sản suất, sự sinh sản, sự sao lại, sự in lại asexual ~ sự sinh sản vô tính map ~ sự tái bản bản đồ sexual ~ sự sinh sản hữu tính vegetative ~ sự sinh sản sinh dưỡng