TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tái sinh năng lượng

sự tái sinh năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thu hồi năng lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tái sinh năng lượng

energy recovery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

energy regeneration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 energy recovery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy regeneration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tái sinh năng lượng

Energierückgewinnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energierückgewinnung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] energy recovery, energy regeneration

[VI] sự thu hồi năng lượng, sự tái sinh năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy recovery

sự tái sinh năng lượng

energy regeneration

sự tái sinh năng lượng

 energy recovery, energy regeneration /vật lý/

sự tái sinh năng lượng

 energy recovery

sự tái sinh năng lượng

 energy regeneration

sự tái sinh năng lượng