TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tái vũ trang

sự tái vũ trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trang bị lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự tái vũ trang

Wiederaufrüstung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiederbeiwaffnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Remilitarisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umrustung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiederaufrüstung /die/

sự tái vũ trang;

Wiederbeiwaffnung /die; -en/

sự tái vũ trang;

Remilitarisierung /die; -/

sự tái vũ trang;

Umrustung /die; -, -en/

sự trang bị lại; sự tái vũ trang;