TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tô bóng địa hình

trđ. sự gạch nét bóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tô bóng ~ sự trải mờ brush ~ sự tô bóng bằng bút lông oblique ~ sự lấy nét bóng chiếu xiên relief ~ sự lấy nét bóng dáng đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tô bóng địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự tô bóng địa hình

shading

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shading

trđ. sự gạch nét bóng, sự tô bóng ~ (of a map) sự trải mờ brush ~ sự tô bóng (địa hình) bằng bút lông oblique (hill) ~ sự lấy nét bóng (bằng) chiếu xiên relief ~ sự lấy nét bóng dáng đất, sự tô bóng địa hình