Việt
trđ. sự gạch nét bóng
sự tô bóng ~ sự trải mờ brush ~ sự tô bóng bằng bút lông oblique ~ sự lấy nét bóng chiếu xiên relief ~ sự lấy nét bóng dáng đất
sự tô bóng địa hình
Anh
shading
trđ. sự gạch nét bóng, sự tô bóng ~ (of a map) sự trải mờ brush ~ sự tô bóng (địa hình) bằng bút lông oblique (hill) ~ sự lấy nét bóng (bằng) chiếu xiên relief ~ sự lấy nét bóng dáng đất, sự tô bóng địa hình