Việt
sự kính trọng
sự tôn lánh
Đức
Reverenz
jmdm. die Reverenz erweisen
bày tỏ lòng tôn kính đối với ai.
Reverenz /[reve'rents], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự kính trọng; sự tôn lánh (Ehrerbietung, Hochachtung);
bày tỏ lòng tôn kính đối với ai. : jmdm. die Reverenz erweisen