TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tăng cường sườn

sự tăng cường sườn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tăng cường sườn

edge enhancement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fastening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flange strengthening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edge enhancement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tăng cường sườn

Flankenverstärkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flankenverstärkung /f/TV/

[EN] edge enhancement

[VI] sự tăng cường sườn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

edge enhancement, fastening, flange strengthening

sự tăng cường sườn

 edge enhancement

sự tăng cường sườn

edge enhancement

sự tăng cường sườn