TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tăng dần

sự tăng dần

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mạnh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vang lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vững chắc thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mạnh khỏe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chắc chắn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vững mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tăng dần

gradual enlarge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự tăng dần

Aufschwellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erstarkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach Ablauf der Induktionszeit beginnt die Härtungszeit, die durch einen allmählichen Temperaturanstieg des Harzansatzes gekennzeichnet ist.

Thời gian hóa cứng bắt đầu tiếp sau thời gian cảm ứng, được ghi nhận bởi sự tăng dần nhiệt độ của nhựa đang hình thành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufschwellung /die; -en/

sự mạnh lên; sự tăng dần; sự vang lên;

Erstarkung /die; -/

sự tăng dần; sự mạnh lên; sự vững chắc thêm; sự mạnh khỏe ra; sự chắc chắn hơn; sự vững mạnh hơn;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gradual enlarge

sự tăng dần